辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жақсы ベトナム語で:

1. tốt đẹp tốt đẹp



ベトナム語 "という言葉жақсы"(tốt đẹp)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...

2. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.