辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жүгіру ベトナム語で:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

ベトナム語 "という言葉жүгіру"(chạy)集合で発生します。

Вьетнам тіліндегі Бос уақытта айналысатын істер
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng K...