辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жүзу ベトナム語で:

1. bơi lội bơi lội



ベトナム語 "という言葉жүзу"(bơi lội)集合で発生します。

Tên các môn thể thao trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Спорт