辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жұлдыз ベトナム語で:

1. hình ngôi sao hình ngôi sao



ベトナム語 "という言葉жұлдыз"(hình ngôi sao)集合で発生します。

Вьетнам тіліндегі Кескіндер атаулары
Hình học trong tiếng Ka-dắc-xtan