辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

инженер ベトナム語で:

1. kỹ sư kỹ sư



ベトナム語 "という言葉инженер"(kỹ sư)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар