辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

кинотеатр ベトナム語で:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



ベトナム語 "という言葉кинотеатр"(rạp chiếu phim)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар