辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

көз ベトナム語で:

1. mắt mắt



ベトナム語 "という言葉көз"(mắt)集合で発生します。

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері