辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

медбике ベトナム語で:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

ベトナム語 "という言葉медбике"(y tá)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар