辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

ми ベトナム語で:

1. não não



ベトナム語 "という言葉ми"(não)集合で発生します。

Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ішкі органдар