辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

музыка ベトナム語で:

1. âm nhạc âm nhạc



ベトナム語 "という言葉музыка"(âm nhạc)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері