辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

мұржа ベトナム語で:

1. ống khói ống khói



ベトナム語 "という言葉мұржа"(ống khói)集合で発生します。

Вьетнам тіліндегі Тұрғын бөлме лексикасы
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ka-dắc-xtan