辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

неміс тілі ベトナム語で:

1. tiếng Đức tiếng Đức



ベトナム語 "という言葉неміс тілі"(tiếng Đức)集合で発生します。

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тілдер