辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

оқулық ベトナム語で:

1. sách giáo khoa sách giáo khoa



ベトナム語 "という言葉оқулық"(sách giáo khoa)集合で発生します。

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп құрал-жабдықтары