辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

полиция қызметкері ベトナム語で:

1. cảnh sát cảnh sát



ベトナム語 "という言葉полиция қызметкері"(cảnh sát)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар