辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

принтер ベトナム語で:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

ベトナム語 "という言葉принтер"(máy in)集合で発生します。

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кеңсе жабдықтары
Вьетнам тіліндегі Жиһаз