辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

саусақ ベトナム語で:

1. ngón tay ngón tay



ベトナム語 "という言葉саусақ"(ngón tay)集合で発生します。

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері