辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

студент ベトナム語で:

1. sinh viên sinh viên



ベトナム語 "という言葉студент"(sinh viên)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар