辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

сурет салу ベトナム語で:

1. vẽ tranh vẽ tranh



ベトナム語 "という言葉сурет салу"(vẽ tranh)集合で発生します。

Вьетнам тіліндегі Бос уақытта айналысатын істер
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng K...