辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

сүт ベトナム語で:

1. sữa sữa



ベトナム語 "という言葉сүт"(sữa)集合で発生します。

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар