辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

такси ベトナム語で:

1. xe tắc xi xe tắc xi



ベトナム語 "という言葉такси"(xe tắc xi)集合で発生します。

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көлік құралдары