辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

тарих ベトナム語で:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

ベトナム語 "という言葉тарих"(lịch sử)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері