辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

тегі ベトナム語で:

1. họ họ



ベトナム語 "という言葉тегі"(họ)集合で発生します。

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жеке деректер