辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

тұз ベトナム語で:

1. muối muối



ベトナム語 "という言葉тұз"(muối)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Дәмдеуіштер