辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

тұмау ベトナム語で:

1. cảm cúm cảm cúm



ベトナム語 "という言葉тұмау"(cảm cúm)集合で発生します。

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Денсаулық мәселелері