辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

тәуелділік ベトナム語で:

1. nghiện



ベトナム語 "という言葉тәуелділік"(nghiện)集合で発生します。

Вьетнам тіліндегі Шылым шегу терминдері
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Ka-dắc-xtan