辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

физика ベトナム語で:

1. vật lý



ベトナム語 "という言葉физика"(vật lý)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері