辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

храм ベトナム語で:

1. ngôi đền ngôi đền



ベトナム語 "という言葉храм"(ngôi đền)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар