辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

шам ベトナム語で:

1. đèn ngủ đèn ngủ



ベトナム語 "という言葉шам"(đèn ngủ)集合で発生します。

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жатын бөле лексикасы