辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

шарап ベトナム語で:

1. rượu vang rượu vang



ベトナム語 "という言葉шарап"(rượu vang)集合で発生します。

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар