辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

шөл ベトナム語で:

1. sa mạc sa mạc



ベトナム語 "という言葉шөл"(sa mạc)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері