辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қаз ベトナム語で:

1. ngỗng ngỗng



ベトナム語 "という言葉қаз"(ngỗng)集合で発生します。

Các loài chim trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Құстар