辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қалайды ベトナム語で:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?