辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қасық ベトナム語で:

1. thìa thìa



ベトナム語 "という言葉қасық"(thìa)集合で発生します。

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Асхана лексикасы