辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қой еті ベトナム語で:

1. thịt cừu thịt cừu



ベトナム語 "という言葉қой еті"(thịt cừu)集合で発生します。

Các loại thịt trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ет түрлері