辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қол ベトナム語で:

1. cánh tay cánh tay



ベトナム語 "という言葉қол"(cánh tay)集合で発生します。

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері

2. bàn tay bàn tay


Anh ấy đặt bàn tay mình lên vai tôi.