辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қолжетімділік ベトナム語で:

1. truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

ベトナム語 "という言葉қолжетімділік"(truy cập)集合で発生します。

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 компьютерлік терминдер