辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

қызықтырады ベトナム語で:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.