辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

құлақ ベトナム語で:

1. tai tai



ベトナム語 "という言葉құлақ"(tai)集合で発生します。

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері