辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

құлпынай ベトナム語で:

1. dâu dâu



ベトナム語 "という言葉құлпынай"(dâu)集合で発生します。

Tên các loại trái cây trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жемістер