辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

үйрету ベトナム語で:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.