辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

ұшқыш ベトナム語で:

1. phi công phi công



ベトナム語 "という言葉ұшқыш"(phi công)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар