辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

강한 ベトナム語で:

1. mạnh mạnh


Bạn tôi đủ mạnh để nhấc tạ một cách dễ dàng.