辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

결석 ベトナム語で:

1. vắng mặt vắng mặt


Hắn luôn luôn vắng mặt khi có việc cần làm