辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

극장 ベトナム語で:

1. rạp hát rạp hát



ベトナム語 "という言葉극장"(rạp hát)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물

2. rạp chiếu phim rạp chiếu phim