辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

나쁜 ベトナム語で:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

ベトナム語 "という言葉나쁜"(xấu)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사