辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

나오다 ベトナム語で:

1. xuất hiện xuất hiện


Con đường mới không xuất hiện trên bản đồ cũ.

ベトナム語 "という言葉나오다"(xuất hiện)集合で発生します。

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)