辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

디스플레이 ベトナム語で:

1. trưng bày


Mỗi cửa hàng trưng bày những sản phẩm đắt nhất.