辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

맥주 ベトナム語で:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

ベトナム語 "という言葉맥주"(bia)集合で発生します。

Tên các loại đồ uống trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 음료