辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

살아남 다 ベトナム語で:

1. Sống sót Sống sót


Người này sống sót sau tai nạn ở Bồ Đào Nha.