辞書 韓国語 - ベトナム語

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

상상 해봐 ベトナム語で:

1. Tưởng tượng Tưởng tượng


Hãy tưởng tượng một thế giới không có tiền!